CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI PROLINE VIỆT NAM

Cấp độ phòng sạch class 10000 là gì?

04/12/23

1. Khái niệm về cấp độ phòng sạch class 10000

1.1. Định nghĩa cấp độ phòng sạch

Cấp độ phòng sạch là một chỉ số đánh giá mức độ sạch của một phòng theo tiêu chuẩn quốc tế. Nó được đo bằng số lượng hạt bụi có kích thước nhỏ hơn hoặc bằng 0.5 micromet trên mỗi mét khối không khí. Các hạt bụi này được đánh số theo tiêu chuẩn ISO 14644-1 và được gọi là "hạt bụi không khí đếm được" (airborne particles).

1.2. Cấp độ phòng sạch class 10000 là gì?

Cấp độ phòng sạch class 10000 là một trong những cấp độ phòng sạch được định nghĩa trong tiêu chuẩn ISO 14644-1. Nó chỉ ra rằng trong mỗi mét khối không khí, có tối đa 10.000 hạt bụi có kích thước nhỏ hơn hoặc bằng 0.5 micromet. Đây là một cấp độ phòng sạch tương đối cao và thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp y tế và dược phẩm.

2. Tiêu chuẩn ISO 14644-1

2.1. Giới thiệu về tiêu chuẩn ISO 14644-1

Tiêu chuẩn ISO 14644-1 là một trong những tiêu chuẩn quan trọng nhất trong lĩnh vực phòng sạch. Nó được phát triển bởi Tổ chức Tiêu chuẩn Hóa quốc tế (ISO) và được áp dụng rộng rãi trên toàn thế giới. Tiêu chuẩn này đưa ra các yêu cầu về mức độ sạch của không khí và bề mặt trong các môi trường sản xuất.

2.2. Các cấp độ phòng sạch trong tiêu chuẩn ISO 14644-1

Tiêu chuẩn ISO 14644-1 định nghĩa 9 cấp độ phòng sạch, từ cấp độ 1 đến cấp độ 9. Mỗi cấp độ có một giới hạn về số lượng hạt bụi cho phép trong mỗi mét khối không khí. Cấp độ 1 là cấp độ cao nhất, chỉ cho phép tối đa 10 hạt bụi trong mỗi mét khối không khí, trong khi cấp độ 9 cho phép tối đa 35.200 hạt bụi trong mỗi mét khối không khí.

3. Ứng dụng của cấp độ phòng sạch class 10000

Cấp độ phòng sạch class 10000 thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp y tế và dược phẩm. Đây là những ngành có yêu cầu nghiêm ngặt về mức độ sạch để đảm bảo an toàn và chất lượng sản phẩm. Dưới đây là một số ứng dụng cụ thể của cấp độ phòng sạch class 10000:

3.1. Y tế

Trong ngành y tế, cấp độ phòng sạch class 10000 được áp dụng trong các khu vực như phòng mổ, phòng chẩn đoán hình ảnh và phòng điều trị bệnh nhiễm khuẩn. Điều này giúp giảm thiểu rủi ro lây nhiễm và đảm bảo an toàn cho bệnh nhân.

3.2. Dược phẩm

Trong ngành dược phẩm, cấp độ phòng sạch class 10000 được sử dụng trong quá trình sản xuất và đóng gói thuốc. Việc duy trì mức độ sạch cao giúp đảm bảo tính chất và hiệu quả của thuốc, đồng thời giảm thiểu rủi ro ô nhiễm và đảm bảo an toàn cho người dùng.

3.3. Điện tử

Trong ngành công nghiệp điện tử, cấp độ phòng sạch class 10000 được sử dụng trong quá trình sản xuất các linh kiện điện tử như vi mạch và chip. Điều này giúp đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của sản phẩm cuối cùng.

3.4. Thực phẩm

Trong ngành công nghiệp thực phẩm, cấp độ phòng sạch class 10000 được áp dụng trong quá trình sản xuất và đóng gói các sản phẩm như thực phẩm đông lạnh và đồ uống. Việc duy trì mức độ sạch cao giúp đảm bảo chất lượng và an toàn của sản phẩm cho người tiêu dùng.

3.5. Các ngành công nghiệp khác

Ngoài các ngành công nghiệp đã đề cập, cấp độ phòng sạch class 10000 còn được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác như sản xuất vật liệu y tế, sản xuất linh kiện ô tô và hàng không vũ trụ. Điều này cho thấy tính đa dạng và quan trọng của cấp độ phòng sạch class 10000 trong việc đảm bảo mức độ sạch và an toàn trong các môi trường sản xuất.

4. Quy trình kiểm tra cấp độ phòng sạch class 10000

Để đánh giá mức độ sạch của một phòng theo cấp độ phòng sạch class 10000, cần thực hiện quy trình kiểm tra sau:

4.1. Chuẩn bị thiết bị

Trước khi thực hiện kiểm tra, cần chuẩn bị các thiết bị cần thiết như máy đếm hạt bụi, bộ lọc không khí và bộ mẫu.

4.2. Làm sạch phòng

Trước khi kiểm tra, phòng cần được làm sạch kỹ lưỡng để đảm bảo kết quả kiểm tra chính xác. Các bề mặt trong phòng cần được lau sạch bằng dung dịch tẩy rửa và khô ráo hoàn toàn trước khi tiến hành kiểm tra.

4.3. Đo lường số lượng hạt bụi

Sau khi đã chuẩn bị đầy đủ thiết bị và làm sạch phòng, tiến hành đo lường số lượng hạt bụi trong mỗi mét khối không khí. Kết quả đo được ghi lại và so sánh với giới hạn cho phép của cấp độ phòng sạch class 10000.

4.4. Xác định cấp độ phòng sạch

Dựa trên kết quả đo được, ta có thể xác định cấp độ phòng sạch của phòng đó. Nếu số lượng hạt bụi trong mỗi mét khối không khí nằm trong giới hạn cho phép của cấp độ phòng sạch class 10000 (tối đa 10.000 hạt), thì phòng đó được xếp vào cấp độ này.

5. Lợi ích của cấp độ phòng sạch class 10000

Cấp độ phòng sạch class 10000 mang lại nhiều lợi ích cho các ngành công nghiệp sử dụng nó. Dưới đây là một số lợi ích chính:

5.1. Đảm bảo an toàn và chất lượng sản phẩm

Việc duy trì mức độ sạch cao giúp đảm bảo tính an toàn và chất lượng của sản phẩm trong quá trình sản xuất và đóng gói. Điều này rất quan trọng đối với các ngành công nghiệp như y tế và dược phẩm, nơi mà sự sạch sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe và sự an toàn của người dùng cuối cùng.

5.2. Giảm thiểu rủi ro ô nhiễm

Cấp độ phòng sạch class 10000 giúp giảm thiểu rủi ro ô nhiễm trong quá trình sản xuất. Việc loại bỏ các hạt bụi và vi khuẩn có thể gây hại cho sản phẩm và người dùng, đồng thời giảm thiểu chi phí và thời gian kiểm tra chất lượng sản phẩm.

5.3. Tăng năng suất và hiệu quả sản xuất

Mức độ sạch cao giúp tăng năng suất và hiệu quả sản xuất bằng cách giảm thiểu các rủi ro và thời gian dừng máy để làm sạch hoặc kiểm tra lại sản phẩm. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ngành công nghiệp có tính chính xác cao như điện tử và y tế.

Kết luận

Cấp độ phòng sạch class 10000 là một trong những tiêu chuẩn quan trọng trong lĩnh vực phòng sạch. Nó đánh giá mức độ sạch của một phòng theo số lượng hạt bụi có kích thước nhỏ hơn hoặc bằng 0.5 micromet trong mỗi mét khối không khí. Việc duy trì mức độ sạch cao mang lại nhiều lợi ích cho các ngành công nghiệp, đảm bảo an toàn và chất lượng sản phẩm, giảm thiểu rủi ro ô nhiễm và tăng năng suất sản xuất. Quy trình kiểm tra cấp độ phòng sạch class 10000 cũng rất quan trọng để đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy của kết quả.